--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong lan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong lan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong lan
+ noun
(bot) orchid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong lan"
Những từ có chứa
"phong lan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
phong lan
:
(bot) orchid
+
civil rights movement
:
phong trào đòi hỏi nhân quyền (cho những người dân thiểu số hay người da màu)
+
common juniper
:
(động vật học) cây bách xù hay cây đỗ tùng.
+
cn gas
:
loại ga giọt, yếu hơn ga CS nhưng cháy lâu.